Có 2 kết quả:
沧海一粟 cāng hǎi yī sù ㄘㄤ ㄏㄞˇ ㄧ ㄙㄨˋ • 滄海一粟 cāng hǎi yī sù ㄘㄤ ㄏㄞˇ ㄧ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a drop in the ocean (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a drop in the ocean (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0